Mạng xổ số Việt Nam - Vietnam Lottery Online - Trang thành viên Xổ số Minh Ngọc - www.xổsố.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp

Ngày: 13/05/2013
XSDT - Loại vé: M20
Giải ĐB
946996
Giải nhất
19051
Giải nhì
51993
Giải ba
13048
67462
Giải tư
14075
40004
01836
34618
06273
88365
85299
Giải năm
8489
Giải sáu
2325
7665
4976
Giải bảy
094
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
 04
518
625,7
7,936
0,948
2,62,751
3,7,962,52
273,5,6
1,489
8,993,4,6,9
 
Ngày: 06/05/2013
XSDT - Loại vé: M19
Giải ĐB
137881
Giải nhất
44281
Giải nhì
63977
Giải ba
88265
98885
Giải tư
55293
60924
72165
62854
73272
96256
51096
Giải năm
4083
Giải sáu
9862
4738
5411
Giải bảy
020
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
20 
1,8311
6,720,4
8,938
2,54 
62,854,6
5,962,52
772,7
3813,3,5
 93,6
 
Ngày: 29/04/2013
XSDT - Loại vé: M18
Giải ĐB
394595
Giải nhất
96989
Giải nhì
09522
Giải ba
55221
18891
Giải tư
55317
12093
24310
45823
05544
81788
33350
Giải năm
7669
Giải sáu
8407
6735
6117
Giải bảy
102
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
1,2,502,7
2,910,72
0,220,1,2,3
2,935
444
3,950
 69
0,127 
888,9
6,891,3,5
 
Ngày: 22/04/2013
XSDT - Loại vé: M17
Giải ĐB
021056
Giải nhất
11012
Giải nhì
44200
Giải ba
31038
65218
Giải tư
46605
03282
49631
79779
14365
39211
84106
Giải năm
1714
Giải sáu
3437
6320
4149
Giải bảy
803
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
0,200,3,5,6
1,311,2,4,8
1,820
031,7,8
149
0,656
0,565,8
379
1,3,682
4,79 
 
Ngày: 15/04/2013
XSDT - Loại vé: M16
Giải ĐB
752442
Giải nhất
71486
Giải nhì
70008
Giải ba
53508
99472
Giải tư
91897
48008
48163
88916
30682
12404
76501
Giải năm
9801
Giải sáu
8440
2602
5771
Giải bảy
509
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
4012,2,4,83
9
02,716
0,4,7,82 
63 
0,640,2
 5 
1,863,4
971,2
0382,6
097
 
Ngày: 08/04/2013
XSDT - Loại vé: M15
Giải ĐB
959071
Giải nhất
60985
Giải nhì
55850
Giải ba
13837
57203
Giải tư
75840
77981
69495
36376
03423
60395
00182
Giải năm
7340
Giải sáu
8061
1662
5217
Giải bảy
792
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
42,503
1,6,7,811,7
6,8,923
0,237
 402
8,9250
761,2
1,371,6
 81,2,5
 92,52
 
Ngày: 01/04/2013
XSDT - Loại vé: M14
Giải ĐB
842626
Giải nhất
59630
Giải nhì
88393
Giải ba
50427
19222
Giải tư
25166
97341
65779
34619
74019
80676
18484
Giải năm
3133
Giải sáu
5725
2399
0021
Giải bảy
201
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
3,701
0,2,4192
221,2,5,6
7
3,930,3
841
25 
2,6,766
270,6,9
 84
12,7,993,9