Mạng xổ số Việt Nam - Vietnam Lottery Online - Trang thành viên Xổ số Minh Ngọc - www.xổsố.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp

Ngày: 29/04/2013
XSDT - Loại vé: M18
Giải ĐB
394595
Giải nhất
96989
Giải nhì
09522
Giải ba
55221
18891
Giải tư
55317
12093
24310
45823
05544
81788
33350
Giải năm
7669
Giải sáu
8407
6735
6117
Giải bảy
102
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
1,2,502,7
2,910,72
0,220,1,2,3
2,935
444
3,950
 69
0,127 
888,9
6,891,3,5
 
Ngày: 22/04/2013
XSDT - Loại vé: M17
Giải ĐB
021056
Giải nhất
11012
Giải nhì
44200
Giải ba
31038
65218
Giải tư
46605
03282
49631
79779
14365
39211
84106
Giải năm
1714
Giải sáu
3437
6320
4149
Giải bảy
803
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
0,200,3,5,6
1,311,2,4,8
1,820
031,7,8
149
0,656
0,565,8
379
1,3,682
4,79 
 
Ngày: 15/04/2013
XSDT - Loại vé: M16
Giải ĐB
752442
Giải nhất
71486
Giải nhì
70008
Giải ba
53508
99472
Giải tư
91897
48008
48163
88916
30682
12404
76501
Giải năm
9801
Giải sáu
8440
2602
5771
Giải bảy
509
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
4012,2,4,83
9
02,716
0,4,7,82 
63 
0,640,2
 5 
1,863,4
971,2
0382,6
097
 
Ngày: 08/04/2013
XSDT - Loại vé: M15
Giải ĐB
959071
Giải nhất
60985
Giải nhì
55850
Giải ba
13837
57203
Giải tư
75840
77981
69495
36376
03423
60395
00182
Giải năm
7340
Giải sáu
8061
1662
5217
Giải bảy
792
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
42,503
1,6,7,811,7
6,8,923
0,237
 402
8,9250
761,2
1,371,6
 81,2,5
 92,52
 
Ngày: 01/04/2013
XSDT - Loại vé: M14
Giải ĐB
842626
Giải nhất
59630
Giải nhì
88393
Giải ba
50427
19222
Giải tư
25166
97341
65779
34619
74019
80676
18484
Giải năm
3133
Giải sáu
5725
2399
0021
Giải bảy
201
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
3,701
0,2,4192
221,2,5,6
7
3,930,3
841
25 
2,6,766
270,6,9
 84
12,7,993,9
 
Ngày: 25/03/2013
XSDT - Loại vé: M13
Giải ĐB
847212
Giải nhất
25301
Giải nhì
61549
Giải ba
40317
29595
Giải tư
12936
24404
40274
06108
76870
19126
57777
Giải năm
0422
Giải sáu
6984
4940
4766
Giải bảy
796
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
4,701,4,8
012,7
1,222,6
 36,9
0,7,840,9
95 
2,3,6,966
1,770,4,7
084
3,495,6
 
Ngày: 18/03/2013
XSDT - Loại vé: M12
Giải ĐB
955777
Giải nhất
62184
Giải nhì
80550
Giải ba
35273
86413
Giải tư
04880
06292
53088
96446
99428
65543
21081
Giải năm
7695
Giải sáu
4348
8759
7776
Giải bảy
691
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
5,80 
8,913,6
928
1,4,73 
843,6,8
950,9
1,4,76 
773,6,7
2,4,880,1,4,8
591,2,5