|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 11 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
25/09/2014 -
25/10/2014
Đắk Nông 25/10/2014 |
Giải sáu: 9211 - 6900 - 5418 |
Gia Lai 24/10/2014 |
Giải nhì: 61911 |
Khánh Hòa 22/10/2014 |
Giải sáu: 6511 - 3084 - 3710 |
Quảng Nam 21/10/2014 |
Giải nhất: 07111 |
Kon Tum 19/10/2014 |
Giải tư: 06561 - 57698 - 64076 - 35637 - 14218 - 05175 - 81611 |
Đắk Nông 18/10/2014 |
Giải tư: 90863 - 39604 - 98939 - 46589 - 69313 - 21438 - 70611 |
Quảng Bình 16/10/2014 |
Giải năm: 4011 |
Quảng Ngãi 11/10/2014 |
Giải bảy: 511 Giải ĐB: 749711 |
Đà Nẵng 04/10/2014 |
Giải tư: 78411 - 31712 - 46649 - 37514 - 88757 - 24245 - 32779 |
Ninh Thuận 03/10/2014 |
Giải sáu: 6711 - 3693 - 4214 |
Quảng Trị 02/10/2014 |
Giải tám: 11 |
Phú Yên 29/09/2014 |
Giải tám: 11 |
Thừa T. Huế 29/09/2014 |
Giải tư: 20593 - 11013 - 49011 - 57361 - 43509 - 62558 - 15616 |
Đà Nẵng 27/09/2014 |
Giải tư: 77872 - 85425 - 57454 - 60600 - 15211 - 82250 - 45141 |
Bình Định 25/09/2014 |
Giải tư: 85193 - 16175 - 31101 - 69511 - 25559 - 68614 - 66254 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 26/04/2024
64
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
86
|
( 4 Lần ) |
Giảm 2 |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 10 Lần ) |
Tăng 2 |
|
76
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
87
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
17
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
52
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
71
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
12 Lần |
4 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
6 |
|
1 |
14 Lần |
3 |
|
12 Lần |
5 |
|
2 |
10 Lần |
3 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
13 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
4 |
11 Lần |
3 |
|
15 Lần |
2 |
|
5 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
0 |
|
6 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
7 |
16 Lần |
3 |
|
14 Lần |
2 |
|
8 |
15 Lần |
1 |
|
16 Lần |
6 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
|
|
|