|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 73 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
30/03/2024 -
29/04/2024
Thái Bình 28/04/2024 |
Giải năm: 4773 - 5555 - 6771 - 6035 - 9625 - 1386 Giải bảy: 79 - 73 - 02 - 95 |
Hà Nội 18/04/2024 |
Giải tư: 7880 - 3573 - 0916 - 9336 |
Hà Nội 15/04/2024 |
Giải sáu: 334 - 673 - 600 |
Hải Phòng 12/04/2024 |
Giải ĐB: 12073 |
Hà Nội 11/04/2024 |
Giải bảy: 73 - 80 - 42 - 86 |
Hà Nội 08/04/2024 |
Giải năm: 4679 - 0615 - 6473 - 3807 - 2132 - 0360 |
Bắc Ninh 03/04/2024 |
Giải tư: 1179 - 2067 - 4473 - 0517 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 14/05/2024
62
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
65
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
90
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
06
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
13
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
20
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
26
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
38
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
45
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
59
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
80
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
91
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
62
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
25
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
45
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
52
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
4 |
|
0 |
13 Lần |
3 |
|
8 Lần |
5 |
|
1 |
7 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
2 |
8 Lần |
6 |
|
8 Lần |
1 |
|
3 |
8 Lần |
3 |
|
9 Lần |
2 |
|
4 |
3 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
5 |
9 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
1 |
|
3 Lần |
3 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
7 Lần |
4 |
|
8 |
9 Lần |
6 |
|
10 Lần |
2 |
|
9 |
7 Lần |
3 |
|
|
|
|