|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 93 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
01/04/2024 -
01/05/2024
Đồng Nai 01/05/2024 |
Giải tư: 86526 - 65789 - 04566 - 91486 - 89193 - 89850 - 32755 |
Đồng Tháp 29/04/2024 |
Giải tư: 38185 - 28993 - 17719 - 02258 - 11695 - 95812 - 88062 |
Long An 27/04/2024 |
Giải tư: 25675 - 71544 - 42093 - 90584 - 88005 - 68857 - 40855 |
Đồng Nai 24/04/2024 |
Giải năm: 0493 |
Tiền Giang 21/04/2024 |
Giải tám: 93 |
Vĩnh Long 19/04/2024 |
Giải sáu: 4205 - 4920 - 5093 |
An Giang 11/04/2024 |
Giải tư: 88693 - 41064 - 57262 - 08728 - 44717 - 22871 - 01116 |
Vĩnh Long 05/04/2024 |
Giải tám: 93 |
Cần Thơ 03/04/2024 |
Giải nhì: 55093 Giải ba: 10878 - 69493 |
Vũng Tàu 02/04/2024 |
Giải bảy: 993 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 21/05/2024
79
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
09
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
37
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
47
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
31
|
( 9 Lần ) |
Không tăng
|
|
75
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
93
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
09
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
53
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
12 Lần |
5 |
|
0 |
8 Lần |
1 |
|
7 Lần |
4 |
|
1 |
7 Lần |
3 |
|
9 Lần |
4 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
3 |
16 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
4 |
6 Lần |
5 |
|
10 Lần |
2 |
|
5 |
11 Lần |
0 |
|
8 Lần |
3 |
|
6 |
6 Lần |
4 |
|
20 Lần |
6 |
|
7 |
14 Lần |
5 |
|
11 Lần |
1 |
|
8 |
6 Lần |
2 |
|
10 Lần |
4 |
|
9 |
22 Lần |
3 |
|
|
|
|