|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 06 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
25/09/2014 -
25/10/2014
TP. HCM 25/10/2014 |
Giải tư: 68467 - 47070 - 22563 - 18859 - 97506 - 90591 - 34856 |
Trà Vinh 24/10/2014 |
Giải sáu: 2096 - 0006 - 1137 |
Tây Ninh 23/10/2014 |
Giải tư: 67126 - 84421 - 38606 - 51563 - 90945 - 69436 - 72086 |
Cần Thơ 22/10/2014 |
Giải tư: 89781 - 10906 - 64998 - 49886 - 21595 - 66233 - 17374 |
TP. HCM 20/10/2014 |
Giải tư: 37493 - 73004 - 86484 - 01530 - 46660 - 41906 - 09794 |
Đà Lạt 19/10/2014 |
Giải bảy: 206 |
TP. HCM 18/10/2014 |
Giải tư: 97605 - 78864 - 44617 - 15906 - 53997 - 91877 - 57570 |
Kiên Giang 12/10/2014 |
Giải tư: 57076 - 38406 - 89064 - 31155 - 94200 - 07731 - 10713 |
Đà Lạt 12/10/2014 |
Giải sáu: 8206 - 7044 - 7621 |
TP. HCM 11/10/2014 |
Giải năm: 6406 |
Sóc Trăng 08/10/2014 |
Giải ba: 35288 - 33406 |
Bạc Liêu 07/10/2014 |
Giải nhì: 74906 |
An Giang 02/10/2014 |
Giải tư: 66014 - 18193 - 72206 - 66645 - 54564 - 12148 - 53092 |
Bến Tre 30/09/2014 |
Giải ba: 60062 - 99206 |
Bạc Liêu 30/09/2014 |
Giải tư: 96773 - 85691 - 64309 - 31110 - 10506 - 60165 - 63842 |
Tiền Giang 28/09/2014 |
Giải ĐB: 378106 |
Vĩnh Long 26/09/2014 |
Giải bảy: 406 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 26/04/2024
68
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
04
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
32
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
04
|
( 9 Lần ) |
Không tăng
|
|
68
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
89
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
16 Lần |
0 |
|
0 |
17 Lần |
0 |
|
12 Lần |
1 |
|
1 |
17 Lần |
3 |
|
18 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
15 Lần |
3 |
|
3 |
11 Lần |
0 |
|
14 Lần |
4 |
|
4 |
22 Lần |
2 |
|
12 Lần |
0 |
|
5 |
15 Lần |
6 |
|
21 Lần |
1 |
|
6 |
15 Lần |
4 |
|
11 Lần |
1 |
|
7 |
13 Lần |
0 |
|
24 Lần |
7 |
|
8 |
19 Lần |
3 |
|
19 Lần |
1 |
|
9 |
20 Lần |
1 |
|
|
|
|