|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 38 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
23/09/2014 -
23/10/2014
Tây Ninh 23/10/2014 |
Giải ba: 98330 - 81638 |
Bình Thuận 23/10/2014 |
Giải tư: 27054 - 84486 - 01743 - 98394 - 59067 - 50238 - 83817 |
Sóc Trăng 22/10/2014 |
Giải sáu: 5838 - 7229 - 0320 |
Bạc Liêu 21/10/2014 |
Giải nhì: 50338 |
Cà Mau 20/10/2014 |
Giải tư: 77021 - 11236 - 79319 - 95590 - 44438 - 44669 - 30989 |
Long An 18/10/2014 |
Giải sáu: 6138 - 3774 - 6089 |
Bình Thuận 16/10/2014 |
Giải tư: 05223 - 07738 - 55184 - 14017 - 41961 - 46312 - 53752 |
Vũng Tàu 14/10/2014 |
Giải năm: 4338 |
Long An 11/10/2014 |
Giải tư: 80788 - 38175 - 04577 - 12738 - 44702 - 79842 - 07591 |
Vĩnh Long 10/10/2014 |
Giải ba: 50938 - 03576 |
Bình Dương 10/10/2014 |
Giải nhất: 33238 |
Tây Ninh 09/10/2014 |
Giải năm: 4538 |
Đồng Nai 08/10/2014 |
Giải bảy: 838 |
Bạc Liêu 30/09/2014 |
Giải ba: 07738 - 52937 |
Đồng Nai 24/09/2014 |
Giải sáu: 1028 - 3207 - 0938 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 28/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
14
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
17
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
14
|
( 9 Lần ) |
Tăng 3 |
|
40
|
( 9 Lần ) |
Không tăng
|
|
39
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
85
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
14 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
2 |
|
25 Lần |
4 |
|
1 |
14 Lần |
0 |
|
16 Lần |
1 |
|
2 |
17 Lần |
4 |
|
18 Lần |
1 |
|
3 |
25 Lần |
4 |
|
15 Lần |
1 |
|
4 |
13 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
5 |
13 Lần |
5 |
|
9 Lần |
3 |
|
6 |
11 Lần |
4 |
|
15 Lần |
4 |
|
7 |
19 Lần |
3 |
|
20 Lần |
1 |
|
8 |
18 Lần |
3 |
|
14 Lần |
3 |
|
9 |
18 Lần |
1 |
|
|
|
|