Mạng xổ số Việt Nam - Vietnam Lottery Online - Trang thành viên Xổ số Minh Ngọc - www.xổsố.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 21/11/2013
XSTN - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
085360
Giải nhất
40008
Giải nhì
79777
Giải ba
03868
65357
Giải tư
45351
88615
94138
38263
65438
99478
15927
Giải năm
5043
Giải sáu
4459
5142
4048
Giải bảy
790
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
6,908
5152
427
4,6382
 42,3,8
1251,7,9
 60,3,8
2,5,777,8
0,32,4,6
7
8 
590
 
Ngày: 14/11/2013
XSTN - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
560997
Giải nhất
78851
Giải nhì
07430
Giải ba
98346
17399
Giải tư
22906
47400
52048
58702
51082
90854
27088
Giải năm
7667
Giải sáu
3540
3248
8057
Giải bảy
396
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
0,3,400,2,6
51 
0,82 
 30
540,6,82
851,4,7
0,4,967
5,6,97 
42,882,5,8
996,7,9
 
Ngày: 07/11/2013
XSTN - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
835110
Giải nhất
43661
Giải nhì
55653
Giải ba
92725
60662
Giải tư
63796
75103
05407
53508
69401
73910
28255
Giải năm
7295
Giải sáu
2470
3039
2546
Giải bảy
299
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
12,701,3,7,8
0,6102
625
0,534,9
346
2,5,953,5
4,961,2
070
08 
3,995,6,9
 
Ngày: 31/10/2013
XSTN - Loại vé: 10K5
Giải ĐB
656993
Giải nhất
02138
Giải nhì
57837
Giải ba
08630
90401
Giải tư
54629
88755
71800
79388
16891
57643
31042
Giải năm
2051
Giải sáu
1487
0433
5404
Giải bảy
509
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
0,300,1,4,9
0,5,91 
429
3,4,930,3,7,8
0,542,3
551,4,5
 6 
3,87 
3,887,8
0,291,3
 
Ngày: 24/10/2013
XSTN - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
049573
Giải nhất
31375
Giải nhì
48713
Giải ba
73722
22039
Giải tư
73296
15806
64762
92174
27225
20656
24644
Giải năm
0097
Giải sáu
8387
2259
3183
Giải bảy
358
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
 06
 13
2,622,5
1,6,7,839
4,744
2,756,8,9
0,5,962,3
8,973,4,5
583,7
3,596,7
 
Ngày: 17/10/2013
XSTN - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
157683
Giải nhất
37079
Giải nhì
00056
Giải ba
17552
68705
Giải tư
59758
04656
60748
80203
72503
84971
74091
Giải năm
0977
Giải sáu
2687
0202
3550
Giải bảy
350
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
52,602,32,5
7,91 
0,52 
02,83 
 48
0502,2,62,8
5260
7,871,7,9
4,583,7
791
 
Ngày: 10/10/2013
XSTN - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
215831
Giải nhất
42518
Giải nhì
52541
Giải ba
80960
58065
Giải tư
05934
23126
89410
65024
81989
17641
93547
Giải năm
6536
Giải sáu
0580
2263
0723
Giải bảy
460
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
1,62,80 
3,4210,8
 23,4,6
2,631,4,6
2,3412,7
6,75 
2,3602,3,5
475
180,9
89