Mạng xổ số Việt Nam - Vietnam Lottery Online - Trang thành viên Xổ số Minh Ngọc - www.xổsố.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 17/04/2014
XSTN - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
120753
Giải nhất
83887
Giải nhì
40562
Giải ba
52626
74730
Giải tư
08882
76120
00601
36217
92001
38137
90736
Giải năm
0396
Giải sáu
3918
3647
8703
Giải bảy
787
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
2,3012,3
0217,8
6,820,6,7
0,530,6,7
 47
 53
2,3,962
1,2,3,4
82
7 
182,72
 96
 
Ngày: 10/04/2014
XSTN - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
302848
Giải nhất
37902
Giải nhì
31189
Giải ba
34621
58531
Giải tư
26148
48331
26424
97644
85133
33684
02870
Giải năm
2069
Giải sáu
6097
4042
9901
Giải bảy
970
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
7201,2
0,2,321 
0,421,4
3312,3
2,4,842,4,82
 5 
 692
9702
4284,9
62,897
 
Ngày: 03/04/2014
XSTN - Loại vé: 4K1
Giải ĐB
185844
Giải nhất
15995
Giải nhì
02804
Giải ba
58563
71707
Giải tư
62640
82735
85083
48519
69088
04248
05242
Giải năm
6781
Giải sáu
6601
2862
8090
Giải bảy
767
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
4,901,4,7
0,819
4,62 
6,835
0,440,2,4,8
3,5,955
 62,3,7
0,67 
4,881,3,8
190,5
 
Ngày: 27/03/2014
XSTN - Loại vé: 3K4
Giải ĐB
069451
Giải nhất
77833
Giải nhì
26375
Giải ba
17835
11722
Giải tư
31058
07395
49956
91319
65795
65037
56999
Giải năm
3797
Giải sáu
5890
4913
2157
Giải bảy
467
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
90 
513,9
2,822
1,333,5,7
 4 
3,7,9251,6,7,8
567
3,5,6,975
582
1,990,52,7,9
 
Ngày: 20/03/2014
XSTN - Loại vé: 3K3
Giải ĐB
255061
Giải nhất
84257
Giải nhì
61918
Giải ba
84800
91742
Giải tư
49329
13589
97775
06979
21645
99749
95976
Giải năm
8371
Giải sáu
4777
4976
7191
Giải bảy
664
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
000,4
6,7,918
429
 3 
0,642,5,9
4,757
7261,4
5,771,5,62,7
9
189
2,4,7,891
 
Ngày: 13/03/2014
XSTN - Loại vé: 3K2
Giải ĐB
079212
Giải nhất
50101
Giải nhì
63877
Giải ba
28133
62971
Giải tư
05247
73388
29372
07763
03892
27378
28833
Giải năm
6417
Giải sáu
3786
1438
1926
Giải bảy
926
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
 012
02,712,7
1,7,9262
32,6332,8
 47
 5 
22,863
1,4,771,2,7,8
3,7,886,8
 92
 
Ngày: 06/03/2014
XSTN - Loại vé: 3K1
Giải ĐB
409793
Giải nhất
23937
Giải nhì
14189
Giải ba
41185
18410
Giải tư
71842
42391
94381
30758
43246
19489
57547
Giải năm
7994
Giải sáu
7803
4497
9913
Giải bảy
253
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
103,6
8,910,3
42 
0,1,5,937
942,6,7
853,8
0,46 
3,4,97 
581,5,92
8291,3,4,7